🌟 순환 (循環)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순환 (
순환
)
📚 Từ phái sinh: • 순환되다(循環되다): 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는… • 순환하다(循環하다): 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는…
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 순환 (循環) @ Giải nghĩa
- 숨골 : 생명 유지에 반드시 필요한 호흡과 순환, 심장 박동 수, 혈압, 땀의 분비 등을 조절하는 뇌 부분.
🗣️ 순환 (循環) @ Ví dụ cụ thể
- 아무래도 액체 순환 장치에 이상이 생긴 것 같군요. [꾸르륵꾸르륵]
- 군에서는 무료 순환 버스를 운행하여 군민의 편의를 돕고 있다. [군민 (郡民)]
- 순환 도로 형태의 자동차 경주장을 총칭하는 말이란다. [총칭하다 (總稱하다)]
- 물의 순환 과정을 도식적으로 그려 보이면 이 그림처럼 됩니다. [도식적 (圖式的)]
- 자연적 순환. [자연적 (自然的)]
- 계절의 자연적 순환 속에서 생물들은 태어나고 죽기를 반복하다. [자연적 (自然的)]
- 체내의 혈액 순환. [혈액 순환 (血液循環)]
- 혈액 순환 주기. [혈액 순환 (血液循環)]
- 혈액 순환이 원활하다. [혈액 순환 (血液循環)]
- 혈액 순환이 좋다. [혈액 순환 (血液循環)]
- 혈액 순환을 돕다. [혈액 순환 (血液循環)]
- 건강을 유지하기 위해서는 혈액 순환이 잘 이루어져야 한다. [혈액 순환 (血液循環)]
- 사계절의 순환. [사계절 (四季節)]
- 기혈의 순환. [기혈 (氣血)]
- 나는 기혈의 순환을 돕기 위해 몸을 따뜻하게 했다. [기혈 (氣血)]
- 질소 순환. [질소 (窒素)]
- 냉각수에 맹물을 넣으면 냉각수 순환 통로에 물때가 껴서 냉각 효율을 저하시킬 수 있다. [물때]
- 응, 혈액 순환 장애로 인해 기억력 감퇴가 진행됐대. [감퇴 (減退)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 순환
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)