🌟 스며들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스며들다 (
스며들다
) • 스며들어 (스며드러
) • 스며드니 () • 스며듭니다 (스며듬니다
)
🗣️ 스며들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 스며들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㄷㄷ: Initial sound 스며들다
-
ㅅㅁㄷㄷ (
스며들다
)
: 빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa. -
ㅅㅁㄷㄷ (
사멸되다
)
: 죽어서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẾT ĐI, BỊ DIỆT VONG: Chết rồi biến mất. -
ㅅㅁㄷㄷ (
설명되다
)
: 어떤 것이 남에게 알기 쉽게 풀어 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều nào đó được giải bày cho người khác dễ hiểu. -
ㅅㅁㄷㄷ (
스멀대다
)
: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ
🌏 NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da. -
ㅅㅁㄷㄷ (
선망되다
)
: 부러워하는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHEN TỊ, ĐƯỢC THÈM MUỐN: Trở thành đối tượng (mà người khác) ghen tị. -
ㅅㅁㄷㄷ (
수몰되다
)
: 물속에 잠기다.
Động từ
🌏 BỊ NGẬP, BỊ LỤT: Bị chìm trong nước. -
ㅅㅁㄷㄷ (
섬멸되다
)
: 모두 무찔러져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Tất cả đều bị phá hủy xóa sạch. -
ㅅㅁㄷㄷ (
사면되다
)
: 죄를 용서받아 벌을 받지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁ MIỄN, ĐƯỢC ÂN XÁ, ĐƯỢC THA: Được thứ tội và không bị phạt. -
ㅅㅁㄷㄷ (
소모되다
)
: 쓰여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HAO, BỊ HAO PHÍ: Được dùng nên mất đi. -
ㅅㅁㄷㄷ (
소멸되다
)
: 사라져 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT, BỊ DIỆT VONG: Biến mất trở nên không còn.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)