🌟 스며들다

  Động từ  

1. 빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다.

1. THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스며든 먹물.
    Ingrained ink.
  • 달빛이 스며들다.
    The moonlight permeates.
  • 커피가 스며들다.
    Coffee permeates.
  • 향기가 스며들다.
    The scent permeates.
  • 천천히 스며들다.
    To seep in slowly.
  • 음식을 먹다 흘린 간장이 옷에 스며들어 얼룩이 생겼다.
    The soy sauce spilled from the food seeped into the clothes, resulting in stains.
  • 나는 방으로 스며드는 저녁밥 냄새에 허기가 졌다.
    I was hungry by the smell of dinner seeping into the room.
  • 엄마, 식탁보에 주스를 흘렸어요.
    Mom, i spilled juice on the tablecloth.
    주스가 스며들기 전에 얼른 빨아야겠다.
    I'll have to wash it quickly before the juice seeps in.

2. 어떤 감정이 마음 깊이 느껴지다.

2. THẤM ĐƯỢM: Tình cảm nào đó được cảm nhận sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스며드는 외로움.
    The seeping loneliness.
  • 기쁨이 스며들다.
    Joy permeates.
  • 따스함이 스며들다.
    Warmness permeates.
  • 절망이 스며들다.
    Desperate permeates.
  • 정이 스며들다.
    Affection permeates.
  • 가슴에 스며들다.
    Permeate one's heart.
  • 일 년 만에 친구의 소식을 들어 반가운 마음이 스며들었다.
    After a year's hearing of my friend, i was glad to hear that.
  • 나는 아픈 동생을 보고 있으면 안타까움이 가슴에 스며들어 왔다.
    When i was looking at my sick brother, i was filled with grief.
  • 이 책 읽어 봤어? 재미있니?
    Have you read this book? are you having fun?
    응, 읽으면 점점 감동이 스며드는 걸 느낄 수 있을 거야.
    Yeah, you'll feel more and more emotional when you read it.

3. 어떤 생각이나 태도 등이 배어서 익숙해지거나 한 부분이 되다.

3. THẤM NHUẦN, THẤM ĐẪM, NGẤM SÂU: Suy nghĩ hay thái độ… nào đó ngấm và trở nên quen thuộc hoặc trở thành một phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스며드는 문화.
    A culture that permeates.
  • 글에 스며들다.
    Permeate the writing.
  • 사회에 스며들다.
    Permeate society.
  • 삶에 스며들다.
    Permeate life.
  • 생활에 스며들다.
    Permeate life.
  • 이 소설은 작가의 정치적 성향이 깊이 스며들어 있다.
    This novel is deeply permeated with the author's political inclinations.
  • 음악가인 어머니 덕분에 음악이 자연스럽게 삶에 스며들었다.
    Thanks to her mother, a musician, music naturally permeated life.
  • 지수는 정말 어른들에게 인사를 잘하더라.
    Jisoo's really good at greeting adults.
    어렸을 때부터 인사하는 습관이 생활에 스며들어 있어.
    I've had this habit of greeting since i was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스며들다 (스며들다) 스며들어 (스며드러) 스며드니 () 스며듭니다 (스며듬니다)


🗣️ 스며들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 스며들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Gọi món (132) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28)