🌟 수유 (授乳)

Danh từ  

1. 아기에게 젖을 먹임.

1. SỰ CHO TRẺ BÚ MẸ: Sự cho trẻ bú sữa mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모유 수유.
    Breastfeeding.
  • 수유 기구.
    Breast-feeding apparatus.
  • 수유를 권장하다.
    Encourage lactation.
  • 수유를 하다.
    Breastfeeding.
  • 수유는 아기의 건강뿐 아니라 산모의 건강에도 도움이 된다.
    Suyu is not only good for the baby's health, but also for the mother's health.
  • 모유 수유를 하여 키운 아이들이 성장했을 때 더욱 건강하고 똑똑하다고 주장하는 사람들도 있다.
    Some argue that children raised by breastfeeding are healthier and smarter when they grow up.
  • 수유의 좋은 점이 뭐예요?
    What's good about breastfeeding?
    엄마와 아기의 자연스러운 신체 접촉으로 아기의 정서 발달에 좋아요.
    Natural physical contact between mother and baby is good for the baby's emotional development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수유 (수유)
📚 Từ phái sinh: 수유하다: 말미를 받다., 유언으로 남긴 유산이나 유물을 받다., 젖먹이에게 젖을 먹이다.

🗣️ 수유 (授乳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)