🌟 신기루 (蜃氣樓)

Danh từ  

1. 공기 중에서 빛이 굴절되어 공중이나 땅 위에 실제로는 있지 않는 사물의 모습이 나타나 보이는 현상.

1. ẢO ẢNH: Hiện tượng ánh sáng bị gấp khúc trong không khí nên hình ảnh của sự vật vốn không có thật trong không trung hay trên mặt đất được thể hiện và nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사막의 신기루.
    A mirage in the desert.
  • 신기루 현상.
    Mirage.
  • 신기루가 나타나다.
    A mirage appears.
  • 신기루를 경험하다.
    Experience a mirage.
  • 신기루를 보다.
    See a mirage.
  • 산에서 길을 잃고 구조를 기다리다가 배고픔에 치셔서 신기루까지 봤다.
    He was lost in the mountains and was waiting for rescue. he was struck by hunger and saw a mirage.
  • 사막을 걷다 지친 사람들은 나무 그늘 아래의 물웅덩이 같은 신기루를 종종 본다.
    People who are tired of walking in the desert often see mirages like water holes under the shade of trees.

2. (비유적으로) 아무 근거나 바탕이 없는 사물이나 생각.

2. ẢO TƯỞNG, ẢO VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Sự vật hay suy nghĩ không có bất cứ căn cứ hay nền tảng nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신기루 현상.
    Mirage.
  • 신기루가 나타나다.
    A mirage appears.
  • 신기루가 되다.
    Become a mirage.
  • 신기루를 붙잡다.
    Hold the mirage.
  • 신기루에 불과하다.
    It's just a mirage.
  • 신기루에 집착하다.
    Observe the mirage.
  • 그는 신기루 같은 터무니없는사업에 뛰어들었다가 전 재산을 잃었다.
    He went into a mirage-like absurdity business and lost all his fortune.
  • 이제 그만 포기해. 이번 실험은 실패야!
    Stop giving up now. this experiment is a failure!
    내 계획이 신기루에 그치게 그냥 둘 수가 없어. 한 번만 더 해 볼게.
    I can't let my plan stop at a mirage. i'll try one more time.

3. (비유적으로) 갑자기 나타나서 잠깐 있다가 사라지는 아름답고 환상적인 일.

3. ẢO ẢNH, ẢO MỘNG: (cách nói ẩn dụ) Việc tốt đẹp và huyền ảo đột ngột xuất hiện và tồn tại phút chốc rồi biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 신기루.
    A splendid mirage.
  • 황홀한 신기루.
    An enchanting mirage.
  • 신기루로 기억되다.
    Be remembered as a mirage.
  • 신기루로 남다.
    Remain a mirage.
  • 신기루로 사라지다.
    Disappear by mirage.
  • 그녀는 애인과 이별하면서 사랑도 신기루 같은 것이라고 생각하게 됐다.
    When she broke up with her lover, she came to think that love was like a mirage.
  • 그는 세상을 떠났지만 팬들의 기억 속에 오래도록 신기루로 빛날 것이다.
    He has passed away but will shine with miracles for a long time in the memories of his fans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기루 (신ː기루)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Tâm lí (191)