🌟 신도시 (新都市)

  Danh từ  

1. 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.

1. ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신도시 개발.
    New town development.
  • 신도시 건설.
    Build a new town.
  • 신도시 주민.
    New town residents.
  • 신도시의 아파트.
    Apartments in the new town.
  • 신도시가 들어서다.
    A new town is built.
  • 신도시로 이사하다.
    Move into a new town.
  • 신도시에 거주하다.
    Residence in a new town.
  • 신도시에 살다.
    Live in a new town.
  • 그는 서울에서 한 시간 거리에 있는 신도시로 이사를 했다.
    He moved to a new town an hour away from seoul.
  • 정부는 주택난 등의 문제를 해결하기 위해 신도시 계획 사업을 벌였다.
    The government launched a new town planning project to solve problems such as housing shortages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신도시 (신도시)
📚 thể loại: Khu vực   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 신도시 (新都市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159)