🌟 신도시 (新都市)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신도시 (
신도시
)
📚 thể loại: Khu vực Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 신도시 (新都市) @ Ví dụ cụ thể
- 팀장님, 이번 신도시 개발에 관한 계획서입니다. [모형도 (模型圖)]
- 네. 여기에 신도시 모형도도 포함되어 있지요? [모형도 (模型圖)]
- 요즘은 신도시 개발에 관한 소식이 없네. [건설 (建設)]
- 한창 개발이 진행 중인 신도시 내에는 덩실한 아파트들이 여기저기 솟아 있었다. [덩실하다]
- 이번 신도시 건설 지역 선정은 지역마다 경쟁이 치열해 난산이 예상된다. [난산 (難産)]
- 승규는 신도시 개발 지역의 부동산 투기로 많은 돈을 벌었다. [투기 (投機)]
- 정부는 오늘 기공식을 갖고 신도시 개발 사업의 첫 삽을 떴다. [첫 삽을 뜨다]
- 신도시 개발을 위해 대상지를 검토한 결과 두 곳이 최종 선정되었다. [대상지 (對象地)]
🌷 ㅅㄷㅅ: Initial sound 신도시
-
ㅅㄷㅅ (
상담실
)
: 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết. -
ㅅㄷㅅ (
신도시
)
: 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.
☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn. -
ㅅㄷㅅ (
상당수
)
: 꽤 많은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ: Số lượng khá nhiều. -
ㅅㄷㅅ (
수도사
)
: 가톨릭에서, 금욕적인 신앙생활을 하며 도를 닦는 남자.
Danh từ
🌏 THẦY TU, THẦY DÒNG: Người đàn ông thực hiện cuộc sống khổ hạnh tu luyện và chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa. -
ㅅㄷㅅ (
상담소
)
: 어떤 문제에 대하여 이야기를 나누고 해결할 방법을 의논할 수 있게 마련한 사회 시설.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM TƯ VẤN: Cơ sở vật chất xã hội được chuẩn bị để có thể bàn cách giải quyết và chia sẻ câu chuyện về vấn đề nào đó. -
ㅅㄷㅅ (
시동생
)
: 남편의 남동생.
Danh từ
🌏 EM TRAI CHỒNG: Em trai của chồng. -
ㅅㄷㅅ (
소다수
)
: 물에 이산화 탄소를 녹여 혼합한 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC SODA: Dung dịch hòa tan natri cacbonat trong nước. -
ㅅㄷㅅ (
소득세
)
: 개인이 한 해 동안 벌어들인 돈에 대하여 국가가 매기는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ THU NHẬP: Tiền thuế do nhà nước quy định được tính dựa trên số tiền kiếm được trong một năm của cá nhân. -
ㅅㄷㅅ (
소도시
)
: 규모가 작고 인구가 적은 도시.
Danh từ
🌏 THỊ XÃ: Đô thị có quy mô nhỏ và dân số ít. -
ㅅㄷㅅ (
시대상
)
: 특정 시대에 나타나는 사회적 현상이나 모습.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG DIỆN THỜI ĐẠI: Hình ảnh hay hiện tượng mang tính xã hội thể hiện trong một thời đại nhất định. -
ㅅㄷㅅ (
수도승
)
: 가톨릭에서, 수도회에 소속되어 도를 닦는 사람.
Danh từ
🌏 TU SĨ: Người thuộc Dòng tu và tu đạo trong Thiên chúa giáo. -
ㅅㄷㅅ (
수동식
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy. -
ㅅㄷㅅ (
상대성
)
: 어떤 사실이나 사물이 다른 사실이나 사물과 서로 기대어 존재하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Tính chất mà một sự thật hay một sự vật nào đó tồn tại dựa vào một sự thật hay sự vật khác. -
ㅅㄷㅅ (
시대성
)
: 특정 시대의 사회에서 나타나는 대표적인 성격이나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Tính chất hay đặc tính tiêu biểu thể hiện trong xã hội ở một thời đại nhất định.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159)