🌟 실토하다 (實吐 하다)

Động từ  

1. 숨기고 있던 것을 사실대로 말하다.

1. THÚ NHẬN, THÚ TỘI: Nói thật điều đang giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인이 실토하다.
    The criminal confesses.
  • 사실을 실토하다.
    Confess the fact.
  • 잘못을 실토하다.
    Reveal one's mistake.
  • 죄를 실토하다.
    Disguise one's sins.
  • 진실을 실토하다.
    Revealing the truth.
  • 나는 마음이 불편하여 결국 나의 잘못을 실토했다.
    I felt uneasy and finally confessed my mistake.
  • 김 씨가 자신이 범인이라고 실토해 주변을 놀라게 했다.
    Mr. kim surprised the neighborhood by confessing that he was the culprit.
  • 누가 유리를 깼는지 이제 그만 실토해.
    Stop telling me who broke the glass.
    사실은 제가 그랬어요.
    Actually, i did.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실토하다 (실토하다)
📚 Từ phái sinh: 실토(實吐): 숨기고 있던 것을 사실대로 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)