🌟 실토하다 (實吐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실토하다 (
실토하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실토(實吐): 숨기고 있던 것을 사실대로 말함.
🌷 ㅅㅌㅎㄷ: Initial sound 실토하다
-
ㅅㅌㅎㄷ (
신탁하다
)
: 믿고 맡기다.
Động từ
🌏 ỦY THÁC, PHÓ THÁC: Tin tưởng và giao phó. -
ㅅㅌㅎㄷ (
상통하다
)
: 마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 THÔNG HIỂU, HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau. -
ㅅㅌㅎㄷ (
성토하다
)
: 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
Động từ
🌏 LÊN ÁN, PHÊ BÌNH: Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước. -
ㅅㅌㅎㄷ (
세팅하다
)
: 사물을 배치하거나 새로 갖추다.
Động từ
🌏 BỐ TRÍ, SẮP XẾP: Bài trí hoặc trang bị mới đồ vật. -
ㅅㅌㅎㄷ (
소탕하다
)
: 모조리 잡거나 없애 버리다.
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH: Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn. -
ㅅㅌㅎㄷ (
실토하다
)
: 숨기고 있던 것을 사실대로 말하다.
Động từ
🌏 THÚ NHẬN, THÚ TỘI: Nói thật điều đang giấu giếm. -
ㅅㅌㅎㄷ (
쇠퇴하다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다.
Động từ
🌏 SUY THOÁI, THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ yếu đi. -
ㅅㅌㅎㄷ (
순탄하다
)
: 성질이 까다롭지 않다.
Tính từ
🌏 ÔN HOÀ, HOÀ NHÃ: Tính tình dễ chịu. -
ㅅㅌㅎㄷ (
사퇴하다
)
: 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러나다.
Động từ
🌏 TỪ CHỨC, TỪ NHIỆM: Từ bỏ chức vụ hay chức trách nào đó và rút lui. -
ㅅㅌㅎㄷ (
선택하다
)
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑다.
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, CHỌN LỰA, CHỌN LỌC: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông. -
ㅅㅌㅎㄷ (
세탁하다
)
: 더러운 옷 등을 빨다.
Động từ
🌏 GIẶT, GIẶT GIŨ: Giặt áo quần bẩn... -
ㅅㅌㅎㄷ (
소통하다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌㅎㄷ (
신통하다
)
: 신기할 정도로 색다르거나 이상하다.
Tính từ
🌏 THẦN THÔNG, PHI THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ tới mức thần kì. -
ㅅㅌㅎㄷ (
소탈하다
)
: 성격이나 태도 등이 형식에 매이지 않아 꾸밈이나 거짓이 없고 털털하다.
Tính từ
🌏 THOÁNG, CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ... không câu nệ hình thức nên không màu mè hay giả dối mà thoải mái. -
ㅅㅌㅎㄷ (
수탈하다
)
: 약한 상대의 것을 강제로 빼앗다.
Động từ
🌏 BÓC LỘT, KHAI THÁC: Cưỡng đoạt cái của đối tượng yếu thế. -
ㅅㅌㅎㄷ (
수태하다
)
: 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가지다.
Động từ
🌏 THỤ THAI: Con người hay động vật có đứa bé hay thú con trong bụng.
• Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)