🌟 실토하다 (實吐 하다)

Động từ  

1. 숨기고 있던 것을 사실대로 말하다.

1. THÚ NHẬN, THÚ TỘI: Nói thật điều đang giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인이 실토하다.
    The criminal confesses.
  • Google translate 사실을 실토하다.
    Confess the fact.
  • Google translate 잘못을 실토하다.
    Reveal one's mistake.
  • Google translate 죄를 실토하다.
    Disguise one's sins.
  • Google translate 진실을 실토하다.
    Revealing the truth.
  • Google translate 나는 마음이 불편하여 결국 나의 잘못을 실토했다.
    I felt uneasy and finally confessed my mistake.
  • Google translate 김 씨가 자신이 범인이라고 실토해 주변을 놀라게 했다.
    Mr. kim surprised the neighborhood by confessing that he was the culprit.
  • Google translate 누가 유리를 깼는지 이제 그만 실토해.
    Stop telling me who broke the glass.
    Google translate 사실은 제가 그랬어요.
    Actually, i did.

실토하다: confess; tell the whole truth,こくはくする【告白する】。はくじょうする【白状する】,confesser, avouer,confesar, declarar, revelar,يعترف,үнэнээр нь хэлэх,thú nhận, thú tội,สารภาพ,membeberkan, mengakui,обнародовать; сознаться; рассказать; объявить,吐真言,说真话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실토하다 (실토하다)
📚 Từ phái sinh: 실토(實吐): 숨기고 있던 것을 사실대로 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)