🌟 악습 (惡習)

Danh từ  

1. 나쁜 습관.

1. HỦ TỤC: Tập quán xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 악습.
    The vice of society.
  • 뿌리 깊은 악습.
    A deep-rooted vice.
  • 악습 철폐.
    Abolishing bad habits.
  • 악습 타파.
    Breaking bad habits.
  • 악습 폐지.
    Abolish bad habits.
  • 악습을 근절하다.
    Stamp out bad habits.
  • 악습을 되풀이하다.
    Repeat bad habits.
  • 악습을 없애다.
    Get rid of bad habits.
  • 악습에 물들다.
    Drowned by bad habits.
  • 악습에 사로잡히다.
    Be obsessed with bad habits.
  • 악습으로 굳어지다.
    Hardened by bad habits.
  • 악습을 되풀이하지 않으려면 유혹을 불러일으키는 환경부터 피해야 한다.
    To avoid repeating bad habits, you should first avoid the seductive environment.
  • 학교는 급증하는 구타의 악습을 없애고자 교내 폭력 퇴치 캠페인을 벌였다.
    The school launched a campaign against violence in schools to eliminate the surging number of bad practices of beatings.
  • 얼마 전 우리 부장님이 당뇨병이 심해지는 바람에 회사를 그만두셨어. 나도 걱정돼.
    Not long ago my manager quit the company because of his diabetes. i'm worried, too.
    당뇨병을 유발하는 악습인 흡연, 음주, 비만을 조심하면 되니까 너무 염려 마.
    Don't worry too much about smoking, drinking, and obesity, which are bad habits that cause diabetes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악습 (악씁) 악습이 (악쓰비) 악습도 (악씁또) 악습만 (악씀만)

🗣️ 악습 (惡習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)