🌟 앞머리

☆☆   Danh từ  

1. 머리의 앞부분.

1. TRƯỚC ĐẦU: Phần trước của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞머리가 쑤시다.
    My bangs ache.
  • 앞머리가 아프다.
    I have a headache.
  • 앞머리를 부딪치다.
    Bang one's bangs.
  • 오늘 공부를 많이 해서 그런지 앞머리가 쑤시고 아프다.
    Maybe because i studied a lot today, my bangs ache and ache.
  • 승규는 땅만 보고 걷다가 전봇대에 부딪쳐 앞머리에 혹이 났다.
    Seung-gyu walked only looking at the ground and hit a telephone pole and got a bump on his front head.
  • 정확히 어디가 아픈가요?
    Where exactly does it hurt?
    앞머리 쪽이 아파요.
    My bangs hurt.
Từ trái nghĩa 뒷머리: 머리의 뒷부분., 머리의 뒤쪽에 난 머리카락., 물체나 행렬의 뒤쪽.

2. 머리의 앞쪽에 난 머리카락.

2. TÓC MÁI, MÁI: Tóc mọc ở phía trước của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞머리가 길다.
    Have long bangs.
  • 앞머리를 기르다.
    Grow bangs.
  • 앞머리를 밀다.
    Shave the bangs.
  • 앞머리를 세우다.
    Put up one's bangs.
  • 앞머리를 염색하다.
    Dye bangs.
  • 앞머리를 자르다.
    Cut the bangs.
  • 유민이는 미용실에 가서 오랫동안 기르던 앞머리를 싹둑 잘랐다.
    Yu-min went to the hair salon and cut off her long-growing bangs.
  • 나이가 들어서인지 앞머리가 자꾸 빠진다.
    My bangs keep falling out maybe because i'm older.
  • 앞머리가 자꾸 눈을 찌르네.
    My bangs keep poking my eyes.
    그래? 그럼 오늘 미용실에 가서 자르고 와.
    Yeah? then go to the hair salon and get a haircut today.
Từ trái nghĩa 뒷머리: 머리의 뒷부분., 머리의 뒤쪽에 난 머리카락., 물체나 행렬의 뒤쪽.

3. 물건이나 행렬의 앞쪽.

3. ĐẦU PHÍA TRƯỚC: Phía trước của đồ vật hay hàng lối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선착장 앞머리.
    The front of the dock.
  • 대열의 앞머리.
    The bangs in the queue.
  • 배의 앞머리.
    The forelock of a ship.
  • 비행기의 앞머리.
    The front of an airplane.
  • 차의 앞머리.
    The front of the car.
  • 행렬의 앞머리.
    The front of the matrix.
  • 앞머리를 따르다.
    Follow the bangs.
  • 냇가의 고기 떼는 앞머리에 있는 물고기를 따라 줄지어 헤엄쳤다.
    A swarm of fish in the stream swam in a row along the fish in the front hair.
  • 대열 앞머리에 있는 사람들의 걸음이 느려지자 전체 인원의 걷는 속도가 느려졌다.
    The pace at which the people in the front of the queue slowed down, and the pace at which the whole number of people walked slowed down.
  • 배 안에 있던 사람들은 배의 앞머리 쪽이 무엇인가 큰 물체에 부딪히는 것을 느꼈다.
    Those who were in the ship felt that the front of the ship was struck by something large.
Từ trái nghĩa 뒷머리: 머리의 뒷부분., 머리의 뒤쪽에 난 머리카락., 물체나 행렬의 뒤쪽.

4. 일이나 글의 앞부분.

4. PHẦN ĐẦU: Phần trước của công việc hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사 앞머리.
    Knight's bangs.
  • 뉴스 앞머리.
    News bangs.
  • 편지 앞머리.
    Letter bangs.
  • 책의 앞머리.
    The front of the book.
  • 앞머리에 쓰다.
    Write on the bangs.
  • 편지 앞머리에는 주로 안부를 묻는 말이 들어간다.
    The front of the letter usually contains a greeting.
  • 책의 앞머리만 보아도 줄거리를 짐작할 수 있다.
    You can guess the plot just by looking at the front of the book.
  • 이 책의 앞머리에는 도움을 주신 분들에 대한 감사의 글이 들어가 있었다.
    The front of this book contained a thank-you note for those who helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞머리 (암머리)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255)