🌟 역설적 (逆說的)

Danh từ  

1. 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는 것.

1. TÍNH PHẢN BIỆN, TÍNH ĐẢO NGƯỢC: Lời nói mà ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역설적인 결과.
    Paradoxical results.
  • 역설적인 논리.
    Paradoxical logic.
  • 역설적인 문체.
    Paradoxical style.
  • 역설적인 주장.
    A paradoxical argument.
  • 역설적으로 느끼다.
    Feel paradoxical.
  • 역설적으로 말하다.
    Speak paradoxically.
  • 역설적으로 행동하다.
    Act paradoxically.
  • 그는 그녀를 사랑할수록 역설적으로 더욱 외로워짐을 느꼈다.
    The more he loved her, the more paradoxically lonely he felt.
  • 사장은 신입 사원의 역설적인 주장을 신선하고 파격적이라며 호응했다.
    The president responded by calling the new employee's paradoxical claims fresh and unconventional.
  • 너 이 작가를 되게 좋아하나 보다.
    You must really like this writer.
    응, 맞아. 그의 역설적인 표현은 정말 유쾌하거든.
    Yes, that's right. his paradoxical expression is really pleasant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설적 (역썰쩍)
📚 Từ phái sinh: 역설(逆說): 어떤 사상이나 주장에 반대되는 이론이나 말., 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)