🌟 역설적 (逆說的)

Danh từ  

1. 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는 것.

1. TÍNH PHẢN BIỆN, TÍNH ĐẢO NGƯỢC: Lời nói mà ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역설적인 결과.
    Paradoxical results.
  • Google translate 역설적인 논리.
    Paradoxical logic.
  • Google translate 역설적인 문체.
    Paradoxical style.
  • Google translate 역설적인 주장.
    A paradoxical argument.
  • Google translate 역설적으로 느끼다.
    Feel paradoxical.
  • Google translate 역설적으로 말하다.
    Speak paradoxically.
  • Google translate 역설적으로 행동하다.
    Act paradoxically.
  • Google translate 그는 그녀를 사랑할수록 역설적으로 더욱 외로워짐을 느꼈다.
    The more he loved her, the more paradoxically lonely he felt.
  • Google translate 사장은 신입 사원의 역설적인 주장을 신선하고 파격적이라며 호응했다.
    The president responded by calling the new employee's paradoxical claims fresh and unconventional.
  • Google translate 너 이 작가를 되게 좋아하나 보다.
    You must really like this writer.
    Google translate 응, 맞아. 그의 역설적인 표현은 정말 유쾌하거든.
    Yes, that's right. his paradoxical expression is really pleasant.

역설적: being paradoxical,ぎゃくせつてき【逆説的】,(n.) paradoxal,paradójico,تناقض ظاهريّ,баталсан үг, нотолсон үг,tính phản biện, tính đảo ngược,ที่ขัดกัน, เหมือนขัดกัน, อย่างขัดแย้งกัน,paradoksal, seolah berlawanan,парадоксальный,反语的,反向的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설적 (역썰쩍)
📚 Từ phái sinh: 역설(逆說): 어떤 사상이나 주장에 반대되는 이론이나 말., 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않…

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110)