🌟 연탄 (煉炭)

☆☆   Danh từ  

1. 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료.

1. THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연탄 가게.
    Briquette shop.
  • 연탄 공장.
    Briquette factory.
  • 연탄을 갈다.
    Change briquettes.
  • 연탄을 나르다.
    Carrying briquettes.
  • 연탄을 때다.
    It's briquettes.
  • 유민이가 살던 집은 연탄을 때 난방을 하는 집이었다.
    The house where yu min lived was a house that was heated during briquettes.
  • 아버지가 사 오신 연탄은 위아래로 여러 개의 구멍이 뚫려 있었다.
    The briquettes my father bought had several holes up and down.
  • 연탄불이 꺼졌네.
    The briquettes are out.
    누가 가서 연탄 좀 갈아라.
    Somebody go change some briquettes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연탄 (연ː탄)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 연탄 (煉炭) @ Giải nghĩa

🗣️ 연탄 (煉炭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88)