🌟 오르락내리락하다

Động từ  

1. 값이나 수치, 온도, 성적 등이 오르고 내리기를 자꾸 반복하다.

1. THẤT THƯỜNG: Giá cả hay chỉ số, nhiệt độ, tính chất...liên tục lặp đi lặp lại lên và xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 오르락내리락하다.
    Prices go up and down.
  • 기온이 오르락내리락하다.
    Temperatures rise and fall.
  • 물가가 오르락내리락하다.
    Prices go up and down.
  • 성적이 오르락내리락하다.
    Grades go up and down.
  • 환율이 오르락내리락하다.
    The exchange rate goes up and down.
  • 환율이 오르락내리락하는 탓에 무역 회사들이 갈피를 잡지 못하고 있다.
    Trading companies are at a loss because of the rising and falling exchange rates.
  • 유민이는 한 번도 성적이 오르락내리락하지 않고 항상 상위권을 유지한다.
    Yoomin never goes up or down, and always stays at the top.
  • 요즘 기온이 오르락내리락해서 옷을 도대체 어떻게 입고 다녀야 할지 모르겠어.
    The temperature's going up and down these days and i don't know how to dress.
    그러게 말이야.
    I know.

2. 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하다.

2. KHÚC KHUỶU, GẬP GHỀNH: Liên tục lặp đi lặp lại việc hết lên rồi lại xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계곡을 오르락내리락하다.
    Climbing up and down the valley.
  • 계단을 오르락내리락하다.
    Climbing up and down the stairs.
  • 골목길을 오르락내리락하다.
    Go up and down the alley.
  • 골짜기를 오르락내리락하다.
    Go up and down the valley.
  • 산기슭을 오르락내리락하다.
    Go up and down the hillside.
  • 언덕을 오르락내리락하다.
    Climbing up and down hills.
  • 유민이는 계단을 오르락내리락하며 이삿짐을 날랐다.
    Yoomin went up and down the stairs and carried his belongings.
  • 지수는 회사 일로 한동안 서울과 부산을 오르락내리락했다.
    The index fluctuated between seoul and busan for a while due to company work.
  • 스키를 잘 타는 지수는 험난한 코스를 곧잘 오르락내리락한다.
    The skier's index goes up and down the rough course easily.
  • 저기 다람쥐 좀 봐!
    Look at that squirrel over there!
    나무를 오르락내리락하는 게 아주 빠르네.
    It's very fast to climb up and down trees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오르락내리락하다 (오르랑내리라카다)
📚 Từ phái sinh: 오르락내리락: 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하는 모양.

💕Start 오르락내리락하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)