Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오르락내리락하다 (오르랑내리라카다) 📚 Từ phái sinh: • 오르락내리락: 올라갔다 내려갔다 하는 것을 자꾸 반복하는 모양.
오르랑내리라카다
Start 오 오 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 락 락 End
Start 내 내 End
Start 리 리 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)