🌟 외교적 (外交的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외교적 (
외ː교적
) • 외교적 (웨ː교적
)
📚 Từ phái sinh: • 외교(外交): 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.
🗣️ 외교적 (外交的) @ Giải nghĩa
- 외교전 (外交戰) : (비유적으로) 여러 가지 방법으로 외교적 교섭을 자기편에 유리하도록 만드는 일.
🗣️ 외교적 (外交的) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 정부는 외교적 마찰이 있었던 상대 국가에 화해의 뜻으로 손을 내밀었다. [손을 내밀다]
- 양국 간의 심각한 외교적 갈등이 생기자 국교가 단절될 위기에 처했다. [국교 (國交)]
- 외교 부서 장관은 사소한 외교적 마찰도 책임을 지고 해결해야 한다. [장관 (長官)]
- 정부는 외교적 현안을 논의하기 위해 정상 회담을 열었다. [현안 (懸案)]
- 우호 관계를 유지하던 양국이 외교적 마찰을 빚게 되어 심히 유감스럽습니다. [심히 (甚히)]
- 외교적 압력을 행사하다. [행사하다 (行使하다)]
- 그 나라는 자국의 산업을 보호하기 위해 외교적 압력을 행사하였다. [행사하다 (行使하다)]
- 양국은 오랫동안 서로에 대한 신뢰를 견고히 쌓아 왔기 때문에 사소한 외교적 마찰로 인해 관계가 나빠지지는 않을 것이다. [견고히 (堅固히)]
- 양국은 외교적 마찰로 갈등을 빚다가 결국 단교에 이르게 되었다. [단교 (斷交)]
- 대통령은 연설을 마치며 외교적 안정과 세계 평화를 향한 염원을 밝혔다. [염원 (念願)]
- 최근에 양국 사이에 있는 바다의 관할권 설정을 두고 외교적 마찰이 있었다. [설정 (設定)]
- 외교적 고립. [고립 (孤立)]
🌷 ㅇㄱㅈ: Initial sound 외교적
-
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전.
☆☆
Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
외갓집
)
: 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
연구자
)
: 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hay sự vật nào đó nhằm làm sáng tỏ sự thật liên quan đến điều đó. -
ㅇㄱㅈ (
연기자
)
: 연기하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người làm nghề diễn xuất. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전에.
☆☆
Phó từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
일간지
)
: 날마다 찍어 내는 신문.
☆
Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày. -
ㅇㄱㅈ (
유권자
)
: 선거할 권리를 가진 사람.
☆
Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Cái dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.
• Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138)