🌟 외교적 (外交的)

Danh từ  

1. 외교에 관한 것.

1. TÍNH NGOẠI GIAO: Những điều liên quan đến ngoại giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외교적인 경로.
    A diplomatic channel.
  • Google translate 외교적인 무례.
    Diplomatic rudeness.
  • Google translate 외교적인 언사.
    Diplomatic language.
  • Google translate 외교적인 요인.
    Diplomatic factors.
  • Google translate 외교적인 중립.
    Diplomatic neutrality.
  • Google translate 외교적으로 해결하다.
    Settle diplomatically.
  • Google translate 이번 회담은 여러 외교적인 문제로 인해 성사되지 못하였다.
    The talks failed due to various diplomatic issues.
  • Google translate 스위스는 외교적으로 중립을 지키는 중립국으로 알려져 있다.
    Switzerland is known as a diplomatic neutral state.
  • Google translate 국가 간 분쟁이 발생했을 때는 전쟁이 아닌 외교적인 방법으로 해결하는 것이 바람직하다.
    In the event of a conflict between countries, it is desirable to resolve it in a diplomatic way, not in a war.

외교적: being diplomatic,がいこうてき【外交的】,(n.) diplomatique,diplomático,دبلوماسيّة,гадаад харилцааны,tính ngoại giao,ด้านการทูต, ด้านการต่างประเทศ,diplomatik,дипломатический,外交的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외교적 (외ː교적) 외교적 (웨ː교적)
📚 Từ phái sinh: 외교(外交): 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.


🗣️ 외교적 (外交的) @ Giải nghĩa

🗣️ 외교적 (外交的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)