🌟 아프리카 (Africa)

☆☆   Danh từ  

1. 육대주의 하나. 적도에 걸처 있어 열대, 아열대의 기후가 나타난다. 이집트, 나이지리아, 남아프리카 공화국 등의 나라가 있다.

1. CHÂU PHI: Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.



📚 thể loại: Khu vực   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 아프리카 (Africa) @ Giải nghĩa

🗣️ 아프리카 (Africa) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)