🌟 아프리카 (Africa)

☆☆   Danh từ  

1. 육대주의 하나. 적도에 걸처 있어 열대, 아열대의 기후가 나타난다. 이집트, 나이지리아, 남아프리카 공화국 등의 나라가 있다.

1. CHÂU PHI: Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.


아프리카: Africa,アフリカ,Afrique,África,إفريقيا,Африк тив,châu Phi,แอฟริกา,Afrika, benua Afrika,Африка,非洲,


📚 thể loại: Khu vực   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 아프리카 (Africa) @ Giải nghĩa

🗣️ 아프리카 (Africa) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20)