🌟 완곡하다 (婉曲 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완곡하다 (
완ː고카다
) • 완곡한 (완ː고칸
) • 완곡하여 (완ː고카여
) 완곡해 (완ː고캐
) • 완곡하니 (완ː고카니
) • 완곡합니다 (완ː고캄니다
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완곡하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132)