🌟 우량 (優良)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우량 (
우량
)
📚 Từ phái sinh: • 우량하다: 외롭고 쓸쓸하다., 물건의 품질이나 상태가 좋다.
📚 thể loại: Năng lực Chế độ xã hội
🗣️ 우량 (優良) @ Ví dụ cụ thể
- 이 회사 주식을 사. 우량 기업이야. [선진적 (先進的)]
- 우리 연구진은 국내 최초로 검은 쌀 우량 품종을 개발했다. [품종 (品種)]
- 연구소는 우량 수소의 정액을 채취해 냉동했다가 암소에게 주입하였다. [정액 (精液)]
- 그는 키우는 묘목에 우량 품종을 접목해서 과수 묘목을 만들었다. [접목하다 (椄木/接木하다)]
- 우량 형질. [형질 (形質)]
- 우량 기업은 내부에서 인재를 육성해 경영을 계승해 나가는 계속성을 중시한다. [계속성 (繼續性)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 우량
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)