🌟 우량 (優良)

  Danh từ  

1. 품질이나 상태가 우수하고 좋음.

1. SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우량 기업.
    A blue-chip company.
  • 우량 농지.
    High-quality.
  • 우량 단지.
    A high-quality complex.
  • 우량 은행.
    A blue-chip bank.
  • 우량 제품.
    High quality products.
  • 우량 종목.
    Blue-chip stocks.
  • 우량 형질.
    High quality traits.
  • 우량 회원.
    A blue-chip member.
  • 이 카드 회사는 특별히 우량 고객들에게 많은 혜택을 제공한다.
    This card company offers many benefits, especially to high-quality customers.
  • 우리 회사는 올해의 우량 중소기업으로 선정되어 작년보다 더 많은 자본을 투자받았다.
    Our company was selected as this year's blue-chip smes and invested more capital than last year.
  • 이것이 우량 품종의 후보로 오른 종자들입니다.
    These are the seeds that have been nominated for the superior variety.
    그래? 그러면 이제 이 중에서 가장 우수한 품종을 골라 보자고.
    Really? now let's pick the best breed.
Từ trái nghĩa 불량(不良): 행실이나 성품이 나쁨., 성적이 나쁨., 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우량 (우량)
📚 Từ phái sinh: 우량하다: 외롭고 쓸쓸하다., 물건의 품질이나 상태가 좋다.
📚 thể loại: Năng lực   Chế độ xã hội  

🗣️ 우량 (優良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)