🌟 우의 (雨衣)

Danh từ  

1. 비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.

1. ÁO MƯA: Áo mặc bên ngoài quần áo để tránh ướt mưa và làm cho nước mưa không thấm vào quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 우의.
    Yellow raincoat.
  • 우의를 걸치다.
    Put on a friendship.
  • 우의를 배부하다.
    Distribute friendship.
  • 우의를 벗다.
    Take off the friendship.
  • 우의를 입다.
    Wear a raincoat.
  • 우의를 준비하다.
    Prepare a friendship.
  • 나는 우산을 드는 대신 우의를 입고 밖에 나갔다.
    Instead of holding an umbrella, i went out in a raincoat.
  • 지수는 새로 산 옷이 비에 젖지 않도록 우의를 걸쳤다.
    Jisoo wore a raincoat so that her new clothes wouldn't get wet.
  • 짐이 많아서 우산을 들기 힘든데 비가 와서 큰일이야.
    It's hard to hold an umbrella because i have a lot of luggage, but it's raining.
    우의를 빌려줄 테니까 입고 가. 그러면 우산을 쓰지 않아도 괜찮을 거야.
    I'll lend you my friendship, so wear it. then you won't have to use an umbrella.
Từ đồng nghĩa 비옷: 비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우의 (우ː의) 우의 (우ː이)

🗣️ 우의 (雨衣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)