🌟 우의 (雨衣)

Danh từ  

1. 비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.

1. ÁO MƯA: Áo mặc bên ngoài quần áo để tránh ướt mưa và làm cho nước mưa không thấm vào quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 우의.
    Yellow raincoat.
  • Google translate 우의를 걸치다.
    Put on a friendship.
  • Google translate 우의를 배부하다.
    Distribute friendship.
  • Google translate 우의를 벗다.
    Take off the friendship.
  • Google translate 우의를 입다.
    Wear a raincoat.
  • Google translate 우의를 준비하다.
    Prepare a friendship.
  • Google translate 나는 우산을 드는 대신 우의를 입고 밖에 나갔다.
    Instead of holding an umbrella, i went out in a raincoat.
  • Google translate 지수는 새로 산 옷이 비에 젖지 않도록 우의를 걸쳤다.
    Jisoo wore a raincoat so that her new clothes wouldn't get wet.
  • Google translate 짐이 많아서 우산을 들기 힘든데 비가 와서 큰일이야.
    It's hard to hold an umbrella because i have a lot of luggage, but it's raining.
    Google translate 우의를 빌려줄 테니까 입고 가. 그러면 우산을 쓰지 않아도 괜찮을 거야.
    I'll lend you my friendship, so wear it. then you won't have to use an umbrella.
Từ đồng nghĩa 비옷: 비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.

우의: raincoat; rain wear,あまぎ【雨着】。レインコート。あまガッパ【雨ガッパ】,imperméable,impermeable,معطف للمطر,борооны цув,áo mưa,เสื้อกันฝน,jas hujan,дождевик,雨衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우의 (우ː의) 우의 (우ː이)

🗣️ 우의 (雨衣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)