🌟 우쭐
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우쭐 (
우쭐
)
📚 Từ phái sinh: • 우쭐거리다: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다., 자신 있게 자꾸 뽐내다. • 우쭐대다: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다., 자신 있게 자꾸 뽐내다. • 우쭐하다: 크게 춤추듯이 한 번 움직이다., 자신 있게 뽐내다.
🌷 ㅇㅉ: Initial sound 우쭐
-
ㅇㅉ (
이쪽
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói. -
ㅇㅉ (
위쪽
)
: 위가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên. -
ㅇㅉ (
왼쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅉ (
안쪽
)
: 안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong. -
ㅇㅉ (
앞쪽
)
: 앞을 향한 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRƯỚC: Phương hướng hướng tới trước mặt. -
ㅇㅉ (
일찍
)
: 정해진 시간보다 빠르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định. -
ㅇㅉ (
양쪽
)
: 두 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 처음부터 세어 모두 열 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ MƯỜI: Nếu đếm từ đầu thì được mười cái. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
어찌
)
: 어떤 이유로.
☆
Phó từ
🌏 SAO MÀ, CHẲNG HIỂU SAO: Vì lí do nào đó.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)