🌟 원판 (原版)

Danh từ  

1. 책, 그림, 음반 등을 복제하거나 복사하기 전의 원래의 판.

1. NGUYÊN BẢN: Bản nguyên gốc trước khi phô tô hay phục chế sách, tranh ảnh, băng đĩa v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림의 원판.
    The original edition of the painting.
  • 책의 원판.
    The original edition of the book.
  • 원판을 구하다.
    Seek the original edition.
  • 원판을 보존하다.
    Preserve the original edition.
  • 원판을 복사하다.
    Copy the original.
  • 원판을 소장하다.
    Hold the original edition.
  • 그 그림은 원판과 똑같아 전문가들이 아니면 구분이 불가능했다.
    The painting was the same as the original, so it was indistinguishable unless it was experts.
  • 유민이는 좋아하는 가수가 발매한 앨범들을 원판으로 모두 소장하고 있다.
    Yoomin has all the albums released by her favorite singer in the original version.
  • 교수님 이 책이 역사적으로 가치가 있는 이유가 무엇입니까?
    Professor, why is this book historically valuable?
    원판이 전하지 않고 남아 있는 복사본 중에서 가장 오래된 책이기 때문이다.
    Because it is the oldest copy of the original edition left undelivered.

2. 최초로 인쇄하여 발행한 판.

2. BẢN PHÁT HÀNH ĐẦU TIÊN, NGUYÊN BẢN ĐẦU TIÊN: Bản in ấn và phát hành sớm nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책의 원판.
    The original edition of the book.
  • 원판을 구하다.
    Seek the original edition.
  • 원판을 발견하다.
    Discovered the original.
  • 원판을 발행하다.
    Issuing the original edition.
  • 원판을 소장하다.
    Hold the original edition.
  • 원판을 찾다.
    Find the original.
  • 그 기자는 자신의 첫 기사가 실린 신문의 원판을 기념으로 소장했다.
    The reporter kept the original edition of the newspaper with his first article in memory.
  • 역사학자들은 역사책을 몇 년을 연구한 끝에 그 고서의 원판을 찾아냈다.
    After years of studying history books, historians found the original edition of the ancient book.
  • 이 책의 원판은 언제 발행이 된 것입니까?
    When was the original edition of this book published?
    재판이 나온 지금으로부터 30년 전으로 알고 있습니다.
    I know it's 30 years since the trial.
Từ đồng nghĩa 초판(初版): 책의 첫 출판. 또는 그 출판물.
Từ tham khảo 재판(再版): 한 번 출판했던 책을 다시 출판함. 또는 그렇게 출판한 책., 전에 있었던…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원판 (원판)


🗣️ 원판 (原版) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132)