🌟 월남하다 (越南 하다)

Động từ  

1. 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어가다.

1. XUỐNG NAM, VÀO NAM: Vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월남하는 경로.
    The route to the south.
  • 월남하는 사람.
    A person who goes to the south.
  • 강을 월남하다.
    Crossing the river.
  • 경계선을 월남하다.
    Cross the border.
  • 철새들이 월남하다.
    Migratory birds cross the south.
  • 마을 사람들은 강을 월남하기 위해 배를 탔다.
    The villagers took a boat to cross the river.
  • 산불이 계속 번지자 소방대원들은 주민들을 산에서 먼 마을 남쪽으로 월남하게 했다.
    As the forest fire continued to spread, the firemen sent the residents to the south of the village far from the mountain.
  • 교수님께서는 어떤 연구를 하고 계십니까?
    What kind of research are you doing?
    철새들이 남쪽으로 월남하는 경로를 분석하고 있습니다.
    Migratory birds are analyzing the route southward.
Từ trái nghĩa 월북하다(越北하다): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다., 남한에서 삼팔선이나 휴전…

2. 북한에서 남한으로 넘어오다.

2. VƯỢT BIÊN SANG NAM HÀN: Vượt từ Bắc Hàn sang Nam Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치인이 월남하다.
    Politicians cross the border.
  • 가족과 월남하다.
    Defect to south korea with one's family.
  • 이북에서 월남하다.
    Defected to the south from north.
  • 단신으로 월남하다.
    Defect to the south by a single stroke.
  • 홀로 월남하다.
    Defect to the south alone.
  • 휴전선을 넘어 월남하다.
    Cross the border into the south.
  • 그는 자유를 찾아 가족도 뒤로 한 채 홀로 월남했다.
    He defected to the south alone, leaving his family behind in search of freedom.
  • 지수는 월남해서 살아가는 사람들의 생활 적응을 돕는 일을 하고 있다.
    Ji-su is working to help people who live in south korea adapt to life.
  • 할아버지 고향은 북한이죠?
    Grandpa's hometown is north korea, right?
    그렇단다. 전쟁 때 월남했는데 언제 고향에 가 볼는지.
    Yeah. when will you go to your hometown when you defected to south korea during the war.
Từ trái nghĩa 월북하다(越北하다): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다., 남한에서 삼팔선이나 휴전…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월남하다 (월람하다)
📚 Từ phái sinh: 월남(越南): 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감., 북한에서 남한으로 넘어옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52)