🌟 웅얼거리다

Động từ  

1. 작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.

1. LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅얼거리는 목소리.
    A murmur of voice.
  • 웅얼거리는 어투.
    A mumbling tone.
  • 아기가 웅얼거리다.
    The baby mumbles.
  • 노래를 웅얼거리다.
    Mutter a song.
  • 구석에서 웅얼거리다.
    Mutter in the corner.
  • 형은 무슨 좋은 일이 있는지 콧노래를 웅얼거렸다.
    The brother hummed about what was good.
  • 아내는 불만이 있는지 아까부터 뭐라고 웅얼거리며 입을 삐죽였다.
    My wife muttered something and pouted for a moment about her complaint.
  • 너 지금 뭐라고 웅얼거리는 거니?
    What are you muttering about?
    혼잣말이니 신경 쓰지 마.
    I'm talking to myself, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 웅얼대다: 작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.
Từ đồng nghĩa 웅얼웅얼하다: 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.
작은말 옹알거리다: 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다., 아직 말을 하지 못하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅얼거리다 (웅얼거리다)

💕Start 웅얼거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)