🌟 예정일 (豫定日)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜.

1. NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 예정일.
    The due date for the broadcast.
  • 출국 예정일.
    The scheduled departure date.
  • 출산 예정일.
    A due date.
  • 예정일이 늦어지다.
    Be behind schedule.
  • 예정일이 임박하다.
    The due date is imminent.
  • 예정일이 지나다.
    The due date is past.
  • 그 가수는 앨범 발매 예정일에 맞춰 팬 사인회를 열었다.
    The singer held a fan signing event in time for the album's scheduled release.
  • 폭우로 인해 비행기가 결항하는 바람에 민준이는 출국 예정일에 출국할 수 없었다.
    Min-jun was unable to leave the country on the scheduled departure date because the plane was canceled due to heavy rain.
  • 출산 예정일이 언제예요?
    When is your baby due?
    아직 이 주일 정도 더 남았어요.
    We still have about two more weeks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예정일 (예ː정일)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 예정일 (豫定日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)