🌟 월차 (月次)

  Danh từ  

1. 달마다 돌아오는 차례. 또는 달마다 주어지는 휴가.

1. HÀNG THÁNG, TỪNG THÁNG; KỲ NGHỈ HÀNG THÁNG: Lượt đến vào mỗi tháng. Hoặc kỳ nghỉ cho mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월차를 내다.
    Take a monthly leave of absence.
  • 월차를 미루다.
    Postpone the monthly leave of absence.
  • 월차를 신청하다.
    Apply for monthly leave.
  • 월차를 쓰다.
    Take a monthly leave of absence.
  • 월차로 빠지다.
    Take a monthly leave of absence.
  • 나는 몸이 너무 안 좋아서 월차를 내고 집에서 쉬었다.
    I was so ill that i took a monthly leave of absence and rested at home.
  • 민준이는 매달 마지막 주에 월차를 신청하고 여행을 간다.
    Minjun applies for a monthly leave in the last week of each month and goes on a trip.
  • 이번 달에는 쉬는 날 없어?
    You don't have any days off this month?

    Yes, I'm going to use it all at once in the summer instead of using the monthly leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월차 (월차)
📚 thể loại: Thời gian   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82)