🌟 오라비

Danh từ  

1. (낮춤말로) 오라버니.

1. ANH: (cách nói hạ thấp) Anh trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사촌 오라비.
    Cousin orabi.
  • 친정 오라비.
    My father's brother.
  • 작은 오라비.
    Little orabi.
  • 오라비.
    Big brother.
  • 오라비를 부르다.
    Call an orabi.
  • 아버지는 공부를 안 하는 오라비를 꾸짖었다.
    Father scolded orabi for not studying.
  • 온 가족이 다리를 다친 오라비를 교대로 간호했다.
    The whole family took turns nursing an orabi with a broken leg.
  • 오라비는 어디 가고 너 혼자 집에 왔니?
    Where did your brother go and you came home alone?
    아직 수업이 안 끝나서 늦게 온대요.
    He's coming late because the class is not over yet.
높임말 오라버니: (높임말로) 오빠.

2. 여자가 남에게 자기의 남동생을 이르는 말.

2. CẬU EM: Lời phái nữ chỉ em trai của mình khi nói với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오라비가 있다.
    There's an orabi.
  • 오라비를 가리키다.
    Point to orabi.
  • 오라비를 부르다.
    Call an orabi.
  • 오라비를 소개하다.
    Introduce orabi.
  • 유민이는 이번 대회에서 우승을 한 후배가 자기 오라비라며 자랑했다.
    Yu-min boasted that her junior who won this tournament was her brother.
  • 지수는 유민이에게 길 건너에 서 있는 남자를 가리키며 오라비라고 소개했다.
    Jisoo introduced yoomin as an orabi, pointing to the man standing across the street.
  • 너는 형제나 자매가 있어?
    Do you have any brothers or sisters?
    네, 아래로 오라비 한 명 있어요.
    Yes, there's a man down there.

3. 여자의 남자 형제.

3. ANH (EM) TRAI: Anh em trai của nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 오라비.
    Little orabi.
  • 오라비.
    Big brother.
  • 오라비가 있다.
    There's an orabi.
  • 오라비를 두다.
    Keep an orabi.
  • 오라비들과 함께 자란 지수는 씩씩하고 털털했다.
    Jisoo, who grew up with two orabi, was vigorous and easygoing.
  • 맏이인 유민이에게는 오라비 한 명과 여동생 한 명이 있다.
    Yu-min, the oldest, has an orabi and a younger sister.
  • 형제가 어떻게 되니?
    How many brothers do you have?
    오라비 한 명 있어요.
    There's an orabi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오라비 (오라비)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)