🌟 유전적 (遺傳的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유전적 (
유전적
)
📚 Từ phái sinh: • 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…
🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Giải nghĩa
- 열성 (劣性) : 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나지 않는 유전적 성질.
- 품종 개량 (品種改良) : 어떤 생물의 유전적 성질을 변화시켜 더욱 우수한 품종을 만드는 일.
- 우성 (優性) : 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질.
🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Ví dụ cụ thể
- 키가 크는 데에 관여하는 조건에는 유전적 요인도 있다. [관여하다 (關與하다)]
- 과학자들은 사람의 성격이 유전적 특질에 의해 결정된다고 하였다. [특질 (特質)]
- 대체적으로 학자들은 유전적, 환경적 요인에 의해 결정된다고 보고 있단다. [요인 (要因)]
🌷 ㅇㅈㅈ: Initial sound 유전적
-
ㅇㅈㅈ (
유적지
)
: 역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
연주자
)
: 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
운전자
)
: 자동차를 운전하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
유전자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
☆
Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅈ (
연장자
)
: 나이가 많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)