🌟 유전적 (遺傳的)

Danh từ  

1. 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는 것.

1. TÍNH DI TRUYỀN: Việc có tính chất mà hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유전적인 영향.
    Genetic influence.
  • Google translate 유전적인 요인.
    Genetic factors.
  • Google translate 유전적인 질병.
    Genetic disease.
  • Google translate 유전적으로 발생하다.
    Genetically occurring.
  • Google translate 유전적으로 전해지다.
    Genetically transmitted.
  • Google translate 우리 집 남자들은 유전적으로 땀이 많은 체질이다.
    The men in my house are genetically sweaty.
  • Google translate 유전적으로 변형된 식품의 안전성에 대한 우려가 높아지고 있다.
    Concerns are mounting over the safety of genetically modified foods.
  • Google translate 너희 집은 온 가족이 키가 참 크구나.
    Your whole family is so tall.
    Google translate 응, 키도 유전적인 요인의 영향을 받는다고 하더라.
    Yeah, they say height is also affected by genetic factors.

유전적: being hereditary,いでんてき【遺伝的】,(n.) génétique, héréditaire,algo hereditario, carácter hereditario,وراثي,удмын шинжтэй,tính di truyền,ในทางพันธุกรรม, ทางด้านกรรมพันธุ์,genetik,наследственный; наследуемый; унаследуемый,遗传的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유전적 (유전적)
📚 Từ phái sinh: 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…


🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Giải nghĩa

🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)