🌟 유래 (由來)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유래 (
유래
)
📚 Từ phái sinh: • 유래되다(由來되다): 사물이나 일이 생겨나게 되다. • 유래하다(由來하다): 사물이나 일이 생겨나다.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 유래 (由來) @ Ví dụ cụ thể
- 고사의 유래. [고사 (故事)]
- 선생님은 학생들이 고사를 쉽게 이해하도록 유래와 함께 설명해 주셨다. [고사 (故事)]
- 고사성어의 유래. [고사성어 (故事成語)]
- 유래를 아니까 고사성어를 외우기가 더 쉬웠다. [고사성어 (故事成語)]
- 극심한 가뭄으로 사상 유래 없는 대흉년이 들어 곡식값이 치솟았다. [대흉년 (大凶年)]
- 탄생석의 유래. [탄생석 (誕生石)]
- 탈춤의 유래. [탈춤]
- 지명의 유래. [지명 (地名)]
- 사자성어의 유래. [사자성어 (四字成語)]
- 백의민족의 유래. [백의민족 (白衣民族)]
- 옛날에 백성들이 흰색 옷을 즐겨 입던 데서 유래한 것이란다. [백의민족 (白衣民族)]
- 이십사절기의 유래. [이십사절기 (二十四節氣)]
- 유래 없던 자금난은 회사를 결국 몰락으로 이끌었다. [몰락 (沒落)]
- 역사적 유래. [역사적 (歷史的)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 유래
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23)