🌟 유래 (由來)

  Danh từ  

1. 사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.

1. CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG: Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사적 유래.
    Historical origin.
  • 유래가 깊다.
    Of deep origin.
  • 유래가 되다.
    Originate.
  • 유래가 드물다.
    Origin rare.
  • 유래가 없다.
    No origin.
  • 유래가 오래되다.
    Origins old.
  • 유래가 있다.
    Origins.
  • 유래를 밝히다.
    Trace its origin.
  • 유래를 설명하다.
    Explain the origin.
  • 유래를 찾다.
    Find its origin.
  • 유래를 하다.
    Originate.
  • 우리 마을에서 매년 치르는 행사는 유래가 오래되었다.
    The annual event in our village has a long history.
  • 이 전통 춤은 문헌에 기록된 바가 거의 없어 유래를 밝히기 어렵다.
    This traditional dance has little written in the literature, making it difficult to tell its origin.
  • 김치의 유래를 알고 싶어요.
    I want to know the origin of kimchi.
    김치는 아주 오래 전 야채를 절여 먹은 것이 그 시작이야.
    Kimchi is the beginning of pickled vegetables a long time ago.
Từ đồng nghĩa 내력(來歷): 지금까지 지내온 과정이나 경력., 어떤 일이 있게 된 과정이나 까닭., 조…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유래 (유래)
📚 Từ phái sinh: 유래되다(由來되다): 사물이나 일이 생겨나게 되다. 유래하다(由來하다): 사물이나 일이 생겨나다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 유래 (由來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23)