🌟 유래 (由來)

  Danh từ  

1. 사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.

1. CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG: Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사적 유래.
    Historical origin.
  • Google translate 유래가 깊다.
    Of deep origin.
  • Google translate 유래가 되다.
    Originate.
  • Google translate 유래가 드물다.
    Origin rare.
  • Google translate 유래가 없다.
    No origin.
  • Google translate 유래가 오래되다.
    Origins old.
  • Google translate 유래가 있다.
    Origins.
  • Google translate 유래를 밝히다.
    Trace its origin.
  • Google translate 유래를 설명하다.
    Explain the origin.
  • Google translate 유래를 찾다.
    Find its origin.
  • Google translate 유래를 하다.
    Originate.
  • Google translate 우리 마을에서 매년 치르는 행사는 유래가 오래되었다.
    The annual event in our village has a long history.
  • Google translate 이 전통 춤은 문헌에 기록된 바가 거의 없어 유래를 밝히기 어렵다.
    This traditional dance has little written in the literature, making it difficult to tell its origin.
  • Google translate 김치의 유래를 알고 싶어요.
    I want to know the origin of kimchi.
    Google translate 김치는 아주 오래 전 야채를 절여 먹은 것이 그 시작이야.
    Kimchi is the beginning of pickled vegetables a long time ago.
Từ đồng nghĩa 내력(來歷): 지금까지 지내온 과정이나 경력., 어떤 일이 있게 된 과정이나 까닭., 조…

유래: origin; history,ゆらい【由来】。らいれき【来歴】。ゆいしょ【由緒】。いわれ,origine, provenance,origen,انبثاق/اشتقاق,үүсэл, гарал,căn nguyên, gốc rễ, truyền thống,จุดกำเนิด, ต้นกำเนิด, จุดเริ่มต้น, บ่อเกิด, แหล่งกำเนิด, ที่มา, ประวัติ, ความเป็นมา,sumber, asal usul,начало; происхождение,由来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유래 (유래)
📚 Từ phái sinh: 유래되다(由來되다): 사물이나 일이 생겨나게 되다. 유래하다(由來하다): 사물이나 일이 생겨나다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 유래 (由來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47)