🌟 예술가 (藝術家)

☆☆   Danh từ  

1. 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.

1. NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체 예술가.
    Physical artist.
  • 인상주의 예술가.
    Impressionist artist.
  • 전위 예술가.
    Avant-garde artist.
  • 직업 예술가.
    Professional artist.
  • 현대 예술가.
    A modern artist.
  • 유명한 예술가.
    Famous artist.
  • 재능 있는 예술가.
    Talented artist.
  • 타고난 예술가.
    Born artist.
  • 예술가 기질.
    An artistic temperament.
  • 예술가의 기풍.
    The ethos of an artist.
  • 예술가가 되다.
    Become an artist.
  • 예술가로 활동하다.
    To act as an artist.
  • 나는 유럽 예술가의 작품에서 느껴지는 고전적이고 우아한 아름다움을 좋아한다.
    I like the classical and elegant beauty felt in the works of european artists.
  • 세계적인 명성답게 김 화백은 예술가로서의 창조성을 마음껏 작품으로 표현했다.
    As a world-renowned artist, kim expressed his creativity as an artist to his heart's content.
  • 선생님, 작품은 잘 보았습니다. 이번 작품은 규모가 굉장히 크던데 공동 작업인가요?
    Sir, i enjoyed your work. this work is very large, is it a collaboration?
    전 자기만의 세계가 강한 예술가라 그런지 혼자 작업하는 편이에요.
    I tend to work alone because my own world is a strong artist.
Từ đồng nghĩa 아티스트(artist): 예술 작품을 창작하거나 표현하는 것을 직업으로 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예술가 (예ː술가)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 예술가 (藝術家) @ Giải nghĩa

🗣️ 예술가 (藝術家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)