🌟 유예하다 (猶豫 하다)

Động từ  

1. 일을 실행하지 못하고 망설이다.

1. NẤN NÁ, PHÂN VÂN: Không thực hiện được công việc và do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정을 유예하다.
    Hold off a decision.
  • 공격을 유예하다.
    Hold off the attack.
  • 일을 유예하다.
    Hold off work.
  • 판단을 유예하다.
    Hold off judgment.
  • 행동을 유예하다.
    Suspend action.
  • 적군은 가까이 다가왔고 장군은 공격을 유예하고 있을 때가 아니었다.
    The enemy came close and the general was not at the time of deferring the attack.
  • 할머니의 상태가 위급해지자 가족들은 수술 결정을 더 이상 유예할 수 없었다.
    When the grandmother's condition became critical, the family could no longer defer surgical decisions.
  • 어떻게 할지 빨리 결정을 하셔야 합니다. 더 이상 유예할 시간이 없어요.
    You need to decide quickly what to do. there's no more time to postpone it.
    조금만 더 시간을 주세요.
    Give me a little more time.

2. 일을 실행하는 데 날짜나 시간을 미루다.

2. TRÌ HOÃN, HOÃN: Lùi thời gian hay ngày thực hiện công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기간을 유예하다.
    Hold off the period.
  • 상환을 유예하다.
    Suspend repayment.
  • 적용을 유예하다.
    Suspend application.
  • 철거를 유예하다.
    Hold off demolition.
  • 훈련을 유예하다.
    Hold off training.
  • 우리 회사는 내부 사정으로 부채 상환을 1년간 유예하였다.
    Our company has suspended debt payments for one year due to internal circumstances.
  • 구청은 상가 주민에게 이사할 시간을 더 주기 위해 상가의 철거를 유예한다고 공지하였다.
    The district office announced that it would suspend the demolition of the mall in order to give the residents more time to move.

3. 소송을 하거나 소송의 효력을 발생시키기 위해 일정한 기간을 두다.

3. TẠM HOÃN, TẠM ĐÌNH CHỈ: Để một thời gian nhất định để tố tụng hoặc làm phát sinh hiệu lực tố tụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기소를 유예하다.
    Suspend prosecution.
  • 선고를 유예하다.
    Hold off sentencing.
  • 집행을 유예하다.
    Hold off execution.
  • 판결이 완료된 형의 선고를 유예하는 경우도 있다.
    In some cases, the sentence of a sentence in which the judgment is completed may be suspended.
  • 정부는 당분간 사형 집행을 유예한다고 발표하였다.
    The government has announced a moratorium on executions for the time being.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유예하다 (유예하다)
📚 Từ phái sinh: 유예(猶豫): 일을 실행하지 못하고 망설임., 일을 실행하는 데 날짜나 시간을 미룸. 또…

🗣️ 유예하다 (猶豫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149)