🌟 유유하다 (悠悠 하다)

Tính từ  

1. 움직임이 한가하고 여유가 있다.

1. THONG THẢ, TỪ TỐN: Cử động thư thả và rảnh rang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유유한 모습.
    A meek figure.
  • 유유한 움직임.
    Elegant movement.
  • 유유하게 나타나다.
    Show up in a leisurely way.
  • 유유하게 지나가다.
    Pass leisurely by.
  • 유유하게 헤엄치다.
    Swim leisurely.
  • 유유하게 흐르다.
    Flowing smoothly.
  • 물고기들이 연못에서 느리고 유유하게 헤엄치고 있다.
    The fish are swimming slowly and leisurely in the pond.
  • 승규는 평화롭고 유유하게 흐르는 강물을 바라보며 생각에 잠겼다.
    Seung-gyu was lost in thought, looking at the peaceful, milky flowing river.
  • 어제 민준이와 지수가 싸웠다는데 둘이 괜찮아?
    Minjun and ji-soo had a fight yesterday. are you okay?
    응, 아무 일 없었다는 듯 민준이가 지수 앞을 유유하게 지나가던데.
    Yes, min-joon was passing by in front of jisoo as if nothing had happened.

2. 매우 멀거나 오래되다.

2. XA LẮC XA LƠ, XA XÔI, LÂU: Rất xa hoặc đã lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유유한 세월.
    Easiest years.
  • 고요한 방 안에서 눈을 감고 있자니 유유한 세월 속에 지나온 일들이 하나하나 떠올랐다.
    Closing my eyes in the quiet room reminded me of each passing thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유유하다 (유유하다) 유유한 (유유한) 유유하여 (유유하여) 유유해 (유유해) 유유하니 (유유하니) 유유합니다 (유유함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)