🌟 여탕 (女湯)

Danh từ  

1. 대중목욕탕에서 여자들이 목욕하는 곳.

1. PHÒNG TẮM NỮ: Nơi mà phụ nữ tắm tại nhà tắm công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중목욕탕 여탕.
    A public bathhouse.
  • 목욕탕 여탕.
    Bathroom, spare room.
  • 사우나 여탕.
    A sauna bath.
  • 여탕 손님.
    A guest in the ladies' room.
  • 여탕에서 나오다.
    Out of the women's bath.
  • 여탕에 들어가다.
    Go into the women's bath.
  • 우리 동네 목욕탕은 남탕보다 여탕에 사람이 더 많았다.
    The bathhouse in our neighborhood was more crowded in the women's bath than in the men's bath.
  • 지수는 어린 남동생과 함께 여탕에서 씻는 것이 부끄러웠다.
    Jisoo was ashamed to wash in the women's bath with her younger brother.
  • 가족이 목욕탕에 와서 어머니와 딸은 여탕으로, 아버지와 아들은 남탕으로 들어갔다.
    The family came to the bathhouse, and the mother and daughter went into the women's bath, and the father and son went into the men's bath.
Từ trái nghĩa 남탕(男湯): 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여탕 (여탕)

🗣️ 여탕 (女湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)