🌟 육각형 (六角形)

Danh từ  

1. 여섯 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.

1. HÌNH LỤC GIÁC: Hình có mặt phẳng được bao quanh bởi sáu cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육각형 접시.
    A hexagonal plate.
  • 육각형 테이블.
    A hexagonal table.
  • 육각형의 넓이.
    The width of a hexagon.
  • 육각형을 그리다.
    Draw a hexagon.
  • 육각형으로 만들다.
    Make it hexagonal.
  • 나사는 돌리기 쉽도록 육각형으로 만들기도 한다.
    Screws are also made into hexagons for ease of rotation.
  • 벌들은 육각형의 공간이 모인 형태의 벌집을 만든다.
    Bees make hives in the form of hexagonal spaces.
  • 과학 시간에 눈 결정을 관찰했어.
    I observed eye-determination in science class.
    응, 눈은 육각형의 결정으로 되어 있지?
    Yeah, the eyes are hexagonal crystals, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육각형 (육까켱)


🗣️ 육각형 (六角形) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)