🌟 육각형 (六角形)

Danh từ  

1. 여섯 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.

1. HÌNH LỤC GIÁC: Hình có mặt phẳng được bao quanh bởi sáu cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육각형 접시.
    A hexagonal plate.
  • Google translate 육각형 테이블.
    A hexagonal table.
  • Google translate 육각형의 넓이.
    The width of a hexagon.
  • Google translate 육각형을 그리다.
    Draw a hexagon.
  • Google translate 육각형으로 만들다.
    Make it hexagonal.
  • Google translate 나사는 돌리기 쉽도록 육각형으로 만들기도 한다.
    Screws are also made into hexagons for ease of rotation.
  • Google translate 벌들은 육각형의 공간이 모인 형태의 벌집을 만든다.
    Bees make hives in the form of hexagonal spaces.
  • Google translate 과학 시간에 눈 결정을 관찰했어.
    I observed eye-determination in science class.
    Google translate 응, 눈은 육각형의 결정으로 되어 있지?
    Yeah, the eyes are hexagonal crystals, right?

육각형: hexagon,ろっかくけい【六角形】,hexagone,hexágono, polígono hexagonal,مسدَّس,зургаан өнцөгт, зургаан талт,hình lục giác,รูปหกเหลี่ยม, รูป 6 เหลี่ยม,segi enam,шестиугольник,六边形,六角形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육각형 (육까켱)


🗣️ 육각형 (六角形) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52)