🌟 응축 (凝縮)

Danh từ  

1. 한 덩어리로 엉겨 굳어서 줄어듦.

1. SỰ CÔ ĐẶC: Sự quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응축 물질.
    Condensation material.
  • 응축이 되다.
    Condensation.
  • 응축이 일어나다.
    Condensation occurs.
  • 응축을 하다.
    Condensation.
  • 응축으로 줄어들다.
    Decrease by condensation.
  • 강한 힘으로 여러 물질들을 응축을 하면 부피는 줄지만 질량은 보존된다.
    Condensation of various materials with strong force reduces volume but preserves mass.
  • 우주에서는 떠다니던 먼지들이 강한 힘에 의해 응축이 되면 별이 생성된다.
    In space, stars are created when the dust that was floating is condensed by strong forces.
  • 이 물질은 상당히 단단해 보입니다.
    This material looks very hard.
    네, 강철과 구리를 녹여 응축을 해서 만든 겁니다.
    Yes, it's made of molten steel and copper.

2. 여러 가지 의미나 감정 등이 한곳에 집중되어 모임.

2. SỰ CÔ ĐỌNG, SỰ HÀM SÚC: Việc nhiều ý nghĩa hay tình cảm… được tập trung gộp lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정의 응축.
    Condensation of emotion.
  • 정서의 응축.
    Condensation of emotion.
  • 응축이 되다.
    Condensation.
  • 응축을 하다.
    Condensation.
  • 응축으로 나타내다.
    Present as condensation.
  • 그 배우의 눈빛에는 사랑과 미움이 응축이 되어 나타났다.
    The actor's eyes were condensed with love and hate.
  • 유 작가의 이번 작품에는 가족에 대한 여러 감정들이 응축이 되어 있다.
    Yu's latest work condenses various feelings about family.
  • 이 음악에는 여러 감정들이 모두 녹아 있는 것 같아요.
    This music seems to have all sorts of emotions in it.
    맞아요, 하지만 이렇게 응축이 된 정서를 이해하기란 어려운 일입니다.
    Yes, but it's hard to understand this condensed emotion.

3. 온도가 낮아지거나 압력을 받아 기체가 액체로 변함.

3. SỰ NGƯNG TỤ, SỰ HÓA ĐẶC: Việc chất khí biến thành chất lỏng do nhiệt độ thấp xuống hoặc chịu áp suất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공기의 응축.
    Condensation of air.
  • 수증기의 응축.
    Condensation of water vapor.
  • 응축이 되다.
    Condensation.
  • 응축을 시키다.
    Condensation.
  • 응축을 하다.
    Condensation.
  • 온도가 낮아지면 수증기가 응축이 되어 액체로 변한다.
    When the temperature drops, the water vapor condenses and turns into a liquid.
  • 기체를 액체로 만들기 위해서는 강한 압력으로 응축을 시키는 방법이 있다.
    To make a gas liquid, there is a way to condense it under strong pressure.
  • 구름은 어떻게 해서 생기는 건가요?
    How do clouds form?
    공기 속의 수증기가 응축이 되면서 모인 거란다.
    Water vapor in the air condenses and gathers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응축 (응ː축) 응축이 (응ː추기) 응축도 (응ː축또 ) 응축만 (응ː충만)
📚 Từ phái sinh: 응축되다(凝縮되다): 한 덩어리로 엉겨 굳어져서 줄어들게 되다., 여러 가지 의미나 감정… 응축하다(凝縮하다): 한 덩어리로 엉겨 굳어서 줄어들다., 여러 가지 의미나 감정 등이 …

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)