🌟 응당 (應當)

Phó từ  

1. 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞게.

1. MỘT CÁCH THÍCH ĐÁNG, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Hành động hay cái giá… một cách phù hợp với điều kiện hay giá trị nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응당 가다.
    Go to eungdang.
  • 응당 나서다.
    Come forward.
  • 응당 조처하다.
    Correct.
  • 응당 처리하다.
    To deal with as much as possible.
  • 응당 행동하다.
    Act accordingly.
  • 응당 벌을 내리지 않고 좋을 대로 아이를 키우면 버릇없는 아이가 될 수 있다.
    Raising a child at will without retribution can be a spoiled child.
  • 능력 있는 사람은 응당 그만큼의 상여금을 받아야 전체적인 작업의 능률이 오른다.
    A competent person shall be given a bonus of that amount per response to increase the efficiency of the overall work.
  • 이번에도 민준이가 반장으로 선출되었대.
    Min-joon was elected class president again this time.
    응당 될 사람이 뽑혔네.
    The one who deserves it has been chosen.

2. 이치로 보아 당연히.

2. QUẢ NHIÊN, TẤT NHIÊN: Xem xét theo lôgic thì đương nhiên là...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응당 할 일.
    A job to do.
  • 응당 받아야 하다.
    It's worth it.
  • 응당 주어야 하다.
    Must be paid.
  • 응당 책임지다.
    Responsible.
  • 응당 해야 하다.
    It has to be done.
  • 응당 학생은 공부를 잘 하지 못하더라도 열심히 해야 한다.
    Even if the student is not good at his or her studies, he or she should work hard.
  • 김 사장은 무거운 짐을 나르는 것은 응당 남자의 일이라며 여직원들은 쉬게 하였다.
    Kim said carrying heavy loads was the job of a man in charge, and gave female employees a rest.
  • 자네, 정말 수고가 많았네. 모든 게 다 자네 덕분이야.
    You've done a great job. it's all thanks to you.
    응당 해야 할 일을 했을 뿐입니다.
    I just did what i had to do.
Từ đồng nghĩa 당연히(當然히): 이치로 보아 마땅히 그렇게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응당 (응ː당)
📚 Từ phái sinh: 응당하다(應當하다): 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞다., 이치로 보아 …

🗣️ 응당 (應當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)