🌟 이민국 (移民國)

Danh từ  

1. 이민하여 사는 나라.

1. NƯỚC DI CƯ: Nước mà mình di cư đến sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이민국의 문화.
    The culture of the immigration bureau.
  • 이민국의 영주권.
    Permanent residency in the immigration bureau.
  • 이민국의 허가.
    The immigration department's permit.
  • 이민국을 결정하다.
    Decide on immigration.
  • 이민국에 적응하다.
    Adapt to the immigration bureau.
  • 이민국에서 살다.
    Live in immigration.
  • 지수는 이민국의 문화에 적응하지 못해서 고생했다.
    Jisoo suffered from not being able to adapt to the culture of the bureau of immigration.
  • 나는 사회 복지 시스템이 잘 갖춰진 나라를 이민국으로 선택했다.
    I chose a country with a well-established social welfare system as an immigration bureau.
  • 벌써 이민국 생활도 이십 년이 넘었네요.
    It's been over twenty years already.
    고향이 그립지는 않으세요?
    Don't you miss your hometown?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민국 (이민국) 이민국이 (이민구기) 이민국도 (이민국또) 이민국만 (이민궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)