🌟 이북 (以北)

Danh từ  

1. 기준이 되는 지점에서부터 그 북쪽.

1. VỀ PHÍA BẮC: Phía Bắc tính từ địa điểm được lấy làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이북.
    North of the river.
  • 산맥 이북.
    North of the mountain range.
  • 이북 지방.
    Northern province.
  • 이북 지역.
    The north.
  • 이북의 땅.
    Land north.
  • 큰 강이 흐르는 그 도시는 강 이북에 산이 있어 강 이남에 사람들이 살았다.
    The city, where the big river flows, has mountains north of the river, so people lived in the south of the river.
  • 내가 살았던 마을은 큰 산의 이북에 있어 남쪽의 다른 마을들과 왕래가 거의 없었다.
    The village where i lived was north of the big mountain, so there was little traffic with other villages in the south.
  • 지수네 집이 그렇게 부자라면서?
    I heard jisoo's house is so rich.
    마을 근처 강 이북에 있는 큰 농장이 전부 지수네 농장이래.
    All the big farms north of the river near the village are jisoo's.
Từ tham khảo 이남(以南): 기준이 되는 지점에서부터 그 남쪽., 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 남…

2. 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 북쪽 지역.

2. MIỀN BẮC: Khu vực phía Bắc đường giới tuyến đình chiến chia Hàn Quốc thành hai miền Nam-Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이북 땅.
    Land north of the country.
  • 이북 사람.
    North korean.
  • 이북 사투리.
    E-north dialect.
  • 이북 출신.
    From north.
  • 이북의 가족.
    A family north of the country.
  • 이북에서 내려오다.
    Get down from north.
  • 우리 할아버지는 이북에 남은 가족들의 소식을 항상 궁금해 하셨다.
    My grandfather was always curious about the news of the rest of his family north.
  • 전쟁 중에 이북에서 내려오신 할머니는 갈 수 없는 고향을 그리워하셨다.
    Grandmother, who came down from north during the war, missed home she couldn't go.
  • 할머니는 여행 가고 싶으신 곳이 있으세요?
    Is there a place you want to travel to?
    내가 어릴 때 살던 이북 땅에 한 번만 다시 가 볼 수 있었으면 좋겠어.
    I wish i could go back to the land north of my childhood.
Từ đồng nghĩa 북한(北韓): 대한민국의 휴전선 북쪽 지역.
Từ tham khảo 이남(以南): 기준이 되는 지점에서부터 그 남쪽., 남북으로 분단된 대한민국의 휴전선 남…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이북 (이ː북) 이북이 (이ː부기) 이북도 (이ː북또) 이북만 (이ː붕만)

🗣️ 이북 (以北) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)