🌟 이단 (異端)

Danh từ  

1. 권위 있는 사상이나 학설 등에 반항하는 주장이나 이론.

1. SỰ NGOẠI ĐẠO: Lý luận hay chủ trương phản kháng học thuật hoặc tư tưởng có quyền uy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이단의 사상.
    Heretical ideas.
  • 이단의 세력.
    Heresy power.
  • 이단이 되다.
    Join the heresy.
  • 이단을 배척하다.
    Reject heresy.
  • 이단을 양성하다.
    Train heresy.
  • 이단을 포용하다.
    Embrace heresy.
  • 이단으로 간주하다.
    Consider it heresy.
  • 이단으로 낙인을 찍다.
    Mark heretical.
  • 이단으로 내몰다.
    Drive into heresy.
  • 이단으로 여기다.
    Consider it heresy.
  • 이단으로 취급하다.
    Treat as heresy.
  • 새로운 학문은 기존 학문을 따르는 이들에게는 이단으로 여겨졌다.
    New learning was considered heresy to those who followed existing learning.
  • 그는 입시 위주의 학교 교육에 반대하여 시험을 없애자고 외치던 교육계의 이단이었다.
    He was a heresy in the educational world who was shouting out against the entrance examination-oriented school education to get rid of the exam.

2. 정통 교리에 어긋나는 주장을 하여 정통으로 인정되지 않는 종교.

2. TÀ GIÁO, DỊ GIÁO: Tôn giáo chủ trương trái với giáo lý chính thống và không được công nhận là chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이단의 교주.
    The cult leader of heresy.
  • 이단의 종파.
    The sect of heresy.
  • 이단을 배척하다.
    Reject heresy.
  • 이단으로 몰리다.
    Drive to heresy.
  • 이단으로 여기다.
    Regard as heresy.
  • 자신을 신격화하던 그 대형 교회의 목사가 이단의 교주로 알려졌다.
    The pastor of the large church who had deified himself was known as the leader of heresy.
  • 교회의 부패 문제를 제기한 개혁자들은 이단으로 간주되어 배척 당했다.
    The reformers who raised the church's corruption issue were rejected as heretics.
  • 지수 아직도 그 이상한 교회에 다니는 거야?
    Is jisoo still going to that weird church?
    그런가 봐. 기독교 이단 종파에 미쳐서 직장까지 그만뒀대.
    I guess so. he quit his job because he was crazy about the heresy of christianity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이단 (이ː단)
📚 Từ phái sinh: 이단적(異端的): 권위 있는 사상이나 학설 등에 반항하는., 정통 교리에 어긋나는 주장을… 이단적(異端的): 권위 있는 사상이나 학설 등에 반항하는 것., 정통 교리에 어긋나는 주…

🗣️ 이단 (異端) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)