🌟 이담

Danh từ  

1. 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.

1. SAU ĐÂY, TIẾP THEO ĐÂY: Thứ tự hay thời điểm tiếp đến ngay sau lần này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이담 사람.
    Idam person.
  • 이담 순서.
    Idam sequence.
  • 이담 시간.
    Idam time.
  • 이담에 끝나다.
    End in idam.
  • 이담에 오다.
    Come to idam.
  • 이담에 하다.
    Idam.
  • 이담에 오는 태풍은 더욱 강력한 것으로 많은 비가 내릴 예정입니다.
    The typhoon in idam is more powerful and will have more rain.
  • 나는 두 번이나 승규에게 차를 얻어 마시고 나니 미안해서 이담에는 꼭 내가 커피를 사겠다고 했다.
    I felt sorry to have had the tea from seung-gyu twice, so i told him i'd buy him coffee.
  • 정 팀장 발표 순서가 언제지?
    When is the team leader chung's presentation order?
    이담이세요. 곧 시작실 거예요!
    Idam. you're about to start!
  • 이담 연주곡은 무엇입니까?
    What is idam's performance?
    베토벤의 교향곡이에요.
    It's beethoven's symphony.
작은말 요담: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
Từ tham khảo 그담: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
본말 이다음: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

2. 얼마간의 시간이 지난 뒤.

2. SAU NÀY, SAU ĐÓ: Sau khoảng thời gian bao lâu qua đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이담에 결혼하다.
    Marry idam.
  • 이담에 다시 만나다.
    Meet again at idam.
  • 이담에 마치다.
    Finish this discussion.
  • 이담에 자라다.
    Grow up in idam.
  • 이담에 죽다.
    Die of idam.
  • 이담에 크다.
    Large on idam.
  • 이담에 하다.
    Idam.
  • 어린 아들은 이담에 부자가 되면 고생하신 어머니께 효도하겠다고 다짐했다.
    The little son vowed to idam that he would be devoted to his mother, who suffered when he became rich.
  • 할머니께서는 이담에 다시 태어난다면 꼭 남자로 태어나고 싶다고 말씀하셨다.
    My grandmother said that if i were to be reborn in idam, i would like to be born as a man.
  • 우리 딸, 아빠가 그렇게 좋아?
    Do you like my daughter and dad that much?
    응, 당연하지! 이담에 꼭 아빠 같은 사람이랑 결혼할 거야.
    Yes, of course! i'm going to marry someone like my dad.
본말 이다음: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이담 (이담)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8)