🌟 일구다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일구다 (
일구다
) • 일구어 () • 일구니 ()
🗣️ 일구다 @ Ví dụ cụ thể
- 산전을 일구다. [산전 (山田)]
- 박토를 일구다. [박토 (薄土)]
- 초지를 일구다. [초지 (草地)]
- 초지로 일구다. [초지 (草地)]
- 텃밭을 일구다. [텃밭]
- 농사꾼이 땅을 일구다. [농사꾼 (農事꾼)]
- 실업을 일구다. [실업 (實業)]
- 돌밭을 일구다. [돌밭]
- 쇠스랑으로 밭을 일구다. [쇠스랑]
- 포도밭을 일구다. [포도밭 (葡萄밭)]
- 맨손으로 사업을 일구다. [맨손]
- 가래로 밭을 일구다. [가래]
- 밭을 일구다. [밭]
- 채소밭을 일구다. [채소밭 (菜蔬밭)]
- 땅을 일구다. [땅]
- 쑥대밭을 일구다. [쑥대밭]
- 쑥밭을 일구다. [쑥밭]
- 야산을 일구다. [야산 (野山)]
- 땀으로 일구다. [땀]
- 불모지를 일구다. [불모지 (不毛地)]
- 옥토를 일구다. [옥토 (沃土)]
🌷 ㅇㄱㄷ: Initial sound 일구다
-
ㅇㄱㄷ (
이기다
)
: 내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v... -
ㅇㄱㄷ (
여기다
)
: 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO, XEM NHƯ: Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
어기다
)
: 규칙이나 약속, 명령 등을 지키지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÁI, VI PHẠM, LỖI (HẸN): Không tuân thủ quy tắc, lời hứa hay mệnh lệnh... -
ㅇㄱㄷ (
오가다
)
: 무엇을 주고받기를 되풀이하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó. -
ㅇㄱㄷ (
옮기다
)
: 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác. -
ㅇㄱㄷ (
우기다
)
: 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, MỘT MỰC, NHẤT ĐỊNH, NHẤT MỰC, NHẤT QUYẾT: Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp. -
ㅇㄱㄷ (
웃기다
)
: 다른 사람을 웃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười. -
ㅇㄱㄷ (
안기다
)
: 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng. -
ㅇㄱㄷ (
엉기다
)
: 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối. -
ㅇㄱㄷ (
역겹다
)
: 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43)