🌟 일구다

Động từ  

1. 농사를 짓기 위해 땅을 파서 일으키다.

1. LÀM ĐẤT: Đào xới đất để làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농토를 일구다.
    Cultivate farmland.
  • 땅을 일구다.
    Work the ground.
  • 밭을 일구다.
    Till a field.
  • 화전을 일구다.
    Make a hwajeon.
  • 황무지를 일구다.
    Build up the wasteland.
  • 농부는 황무지를 일궈 밭을 만들었다.
    The farmer plowed the wasteland into a field.
  • 땅을 열심히 일궜던 사람들은 풍족한 농작물을 얻었다.
    Those who worked hard on the land got plenty of crops.
  • 농촌으로 시집간 언니는 호미로 땅을 일궈 감자도 심고 고구마도 심었다.
    My sister-in-law, who was married to a rural village, planted potatoes and sweet potatoes.
  • 봄철이니 밖에 나가 땅을 일궈야겠구나.
    It's springtime, so i'm going to go out and work the ground.
    네. 올봄에는 아버지를 도와 밭에 나가 일할게요.
    Yes. i'll help my father out on the field this spring.

3. 어떤 현상이나 일 등을 일으키다.

3. TẠO NÊN, LÀM NÊN: Gây ra hiện tượng hay việc… nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불꽃을 일구다.
    Light up the flames.
  • 사업체를 일구다.
    Build a business.
  • 물살을 일구다.
    Build the current.
  • 구미를 일구다.
    Build gumi.
  • 성과를 일구다.
    To produce results.
  • 트럭 한 대가 시골길에 흙먼지를 일구며 달려갔다.
    A truck ran along the country road, dusting up the dirt.
  • 김 사장은 밤낮으로 일해 사업체를 튼튼하게 일구었다.
    Kim worked day and night to strengthen his business.
  • 그들은 국내의 척박한 환경에서도 놀라운 성과를 일궈 냈다.
    They have achieved remarkable results even in poor domestic conditions.
  • 아버지는 무일푼에서 시작했지만 꾸준히 노력한 결과 제법 큰 회사를 일구게 되었다.
    My father started out penniless, but his steady efforts led to a fairly large company.
  • 세계 최고의 컴퓨터 기업을 일군 비결이 있습니까?
    Is there any secret to building the world's best computer company?
    비결이라기보다 밤낮없이 노력해 준 직원들 덕분이라고 생각해요.
    I think it's not because of the secret, but because of the employees who worked day and night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일구다 (일구다) 일구어 () 일구니 ()

🗣️ 일구다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)