🌟 이윤 (利潤)

  Danh từ  

1. 장사를 해서 번 돈.

1. LỢI NHUẬN: Tiền kiếm được do buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 이윤.
    High profits.
  • 이윤이 남다.
    Profit left.
  • 이윤이 박하다.
    Profit is tight.
  • 이윤을 가지다.
    Have a profit.
  • 이윤을 따지다.
    Weigh the profits.
  • 이윤을 챙기다.
    Make a profit.
  • 이윤을 취하다.
    Make a profit.
  • 나는 물건을 직접 도매 시장에서 사옴으로써 이윤을 높였다.
    I increased my profit by buying goods directly from the wholesale market.
  • 사내는 천 원에 떼 온 물건을 두 배 가격으로 팔아 이윤을 꽤 남겼다.
    The man made quite a profit by selling the goods he had taken off for 1,000 won at double the price.
Từ đồng nghĩa 이문(利文): 이익으로 남은 돈.
Từ đồng nghĩa 이익금(利益金): 벌어들인 돈에서 순전히 이익으로 남은 돈.

2. 기업의 총수익에서 제품 생산에 들어간 비용 등을 빼고 남는 순이익.

2. LÃI, LÃI RÒNG: Lợi nhuận thuần còn lại sau khi trừ chi phí… chi vào sản xuất sản phẩm trong tổng doanh thu của doanh nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이윤 극대화.
    Maximize profits.
  • 이윤이 감소하다.
    Profit is reduced.
  • 이윤이 늘다.
    Profit increases.
  • 이윤을 거두다.
    Make a profit.
  • 이윤을 보장하다.
    Guarantee a profit.
  • 이윤을 창출하다.
    Make a profit.
  • 이윤을 추구하다.
    Pursue profit.
  • 이윤에 집착하다.
    Observe to profit.
  • 박 사장은 이윤을 올리기 위해서 상품 가격을 터무니없이 높게 잡았다.
    In order to boost profits, park set the price of goods at an exorbitant price.
  • 경제가 어려워지고 국민들이 소비를 줄이자 기업들도 이윤을 내기가 어려웠다.
    As the economy got tough and the people cut back on spending, it was difficult for companies to make profits.
Từ đồng nghĩa 이익(利益): 물질적으로나 정신적으로 보탬이나 도움이 되는 것., 일정 기간 벌어들인 돈…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이윤 (이ː윤)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 이윤 (利潤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)