🌟 일출 (日出)

☆☆   Danh từ  

1. 해가 떠오름.

1. BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바다의 일출.
    Sunrise in the sea.
  • 일출 구경.
    Watching the sunrise.
  • 일출이 시작되다.
    Sunrise begins.
  • 일출을 감상하다.
    Appreciate the sunrise.
  • 일출을 보다.
    Watch the sunrise.
  • 내 일과는 일출과 함께 시작해서 해가 질 때가 돼서야 끝난다.
    My day starts with the sunrise and ends only when the sun goes down.
  • 나는 떠오르는 해를 보며 다시 한번 일출을 보러 오길 잘했다고 생각했다.
    I thought it was good to see the sunrise once again, looking at the rising sun.
  • 일출 구경은 어땠어?
    How was the sunrise?
    빨간 해가 바다에서 솟아오르는데 정말 멋지더라.
    The red sun rises from the sea, and it's wonderful.
Từ đồng nghĩa 해돋이: 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상.
Từ trái nghĩa 일몰(日沒): 해가 짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일출 (일출)
📚 Từ phái sinh: 일출하다: 해가 뜨다., 피하여 빠져나가거나 빠져나오다., 보통보다 뛰어나다., 물 따위…
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Du lịch  

🗣️ 일출 (日出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43)