🌟 새벽같이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새벽같이 (
새벽까치
)
🗣️ 새벽같이 @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 내가 새벽같이 찾아온 것에 대해서는 그다지 괘념하지 않는 것 같았다. [괘념하다 (掛念하다)]
- 아홉 시에 시험을 보는 그는 새벽같이 일어나 도서관에 가서 공부를 했다. [같이]
- 나는 주말에도 새벽같이 출근했다가 저녁이 되어서야 돌아왔더니 무척 피곤했다. [같이]
- 왜 이렇게 새벽같이 일어났어? [번쩍]
- 모내기를 하는 늦봄이 되면 농부들은 농기구를 주섬주섬 들고 새벽같이 집을 나섰다. [모내기]
- 그래. 새벽같이 올라가서 해가 돋아나는 걸 정상에서 볼 거란다. [돋아나다]
- 건물 청소부는 새벽같이 나와서 바닥을 닦기 시작했다. [청소부 (淸掃婦)]
🌷 ㅅㅂㄱㅇ: Initial sound 새벽같이
-
ㅅㅂㄱㅇ (
새벽같이
)
: 아침에 매우 일찍.
Phó từ
🌏 SÁNG TINH MƠ: Rất sớm vào buổi sáng.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149)