🌟 임종하다 (臨終 하다)

Động từ  

1. 죽음을 맞이하다.

1. LÂM CHUNG: Đối mặt với cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임종하는 순간.
    The moment of death.
  • 임종하는 사람.
    A dying man.
  • 병으로 임종하다.
    Death from illness.
  • 암으로 임종하다.
    Die of cancer.
  • 편안하게 임종하다.
    Die comfortably.
  • 수술 후 아저씨는 깨어나지 못하고 그대로 임종하셨다.
    After the surgery, the old man couldn't wake up and died.
  • 그는 임종하는 순간까지 부인과 아들을 보지 못하고 눈을 감았다.
    He closed his eyes without seeing his wife and son until the moment of his death.
  • 병원에서는 할아버지가 오래 못 사실 거래요.
    Grandpa won't live long in the hospital.
    임종하실 것 같으니 우리도 마음의 준비를 합시다.
    You're going to die soon, so let's get ourselves ready.

2. 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있다.

2. CÓ MẶT LÚC LÂM CHUNG: Ở bên cạnh khi cha mẹ qua đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임종하는 처자식.
    A dying wife and child.
  • 자식이 임종하다.
    Child dies.
  • 곁에서 임종하다.
    Death by the side.
  • 마지막까지 임종하다.
    Die to the last.
  • 임종하러 오다.
    Come to one's dying.
  • 노인은 임종하는 사람 하나 없이 홀로 쓸쓸하게 죽어 갔다.
    The old man died alone without a single dying man.
  • 나는 어머니를 임종할 때 터져 나오는 울음을 감출 수가 없었다.
    I couldn't hide the tears that burst when i was dying my mother.
  • 유학 중에 아버지가 갑작스럽게 돌아가셨어요.
    My father died suddenly while studying abroad.
    그래서 임종하지 못하신 거군요.
    That's why you couldn't die.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임종하다 (임종하다)
📚 Từ phái sinh: 임종(臨終): 죽음을 맞이함., 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)