🌟 임종하다 (臨終 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임종하다 (
임종하다
)
📚 Từ phái sinh: • 임종(臨終): 죽음을 맞이함., 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있음.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 임종하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)